Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 17-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 20:51 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,344.00 -103.00 | 15,483.00 -26.00 | 15,792.00 71.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,139.00 -128.00 | 17,355.00 -16.00 | 17,856.00 115.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,390 112.00 | 23,484 65.00 | 23,804 -98.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,261.53 | 3,286.00 -8.47 | 3,373.00 9.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,323.00 9.00 | 3,453.00 1.00 |
Euro | EUR | 25,011 49.00 | 25,079 92.00 | 25,776 -21.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,911.00 | 30,145 14.00 | 0.00 -30,551.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,940.00 | 2,899.00 -70.70 | 3,110.00 95.84 |
0.00 | 1.73 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.77 | 337.51 |
Yên Nhật | JPY | 204.46 -4.54 | 206.53 -3.81 | 213.80 0.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.88 0.88 | 20.47 0.47 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,970 | 78,951 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.00 0.41 | 2.00 0.86 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,267.06 | 5,517.00 5,517.00 | 6,003.00 257.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,459.00 64.00 | 2,610.00 41.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,741.00 -120.00 | 15,147.00 15,147.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 | 479.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 366.14 34.14 | 407.99 -16.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,180.15 | 6,422.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,315.00 -47.00 | 2,564.00 139.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,540.00 87.65 | 16,640.00 21.46 | 16,800.00 -33.65 |
Bạc Thái | THB | 720.00 40.00 | 723.00 -7.00 | 763.00 3.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -702.19 | 743.00 743.00 | 839.00 46.38 |
Đô la Mỹ | USD | 23,185 41.00 | 23,190 26.00 | 23,290 -14.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,578.00 | 1,978.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.